Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
cheetah /ˈtʃiːtə/ n báo đốm
# Cheetahs are only found in Africa.
4 Comments on "cheetah"
@chết(chee) (ta) rồi giờ(h) biết chạy đi đâu khi con báo đốm chạy ngay sau.
@CHee Ta H : Chê Ta Hả ? báo đốm lừng danh đây !
Chia ( chee) tài (ta) sản giờ( h) biết chia như thế nào, chỉ có 1 con báo đốm thôi.
anh hùng (AH) chết(CHEET) bởi nàng BÁO ĐỐM ,câu chuyện tình lãng mạn giữa 1 người anh hùng và cô nàng báo đốm kết thúc khi cô báo đốm làm thịt anh ta= DIe =))
Comment ý tưởng của bạn...
4 Comments on "cheetah"
@chết(chee) (ta) rồi giờ(h) biết chạy đi đâu khi con báo đốm chạy ngay sau.
@CHee Ta H : Chê Ta Hả ? báo đốm lừng danh đây !
Chia ( chee) tài (ta) sản giờ( h) biết chia như thế nào, chỉ có 1 con báo đốm thôi.
anh hùng (AH) chết(CHEET) bởi nàng BÁO ĐỐM ,câu chuyện tình lãng mạn giữa 1 người anh hùng và cô nàng báo đốm kết thúc khi cô báo đốm làm thịt anh ta= DIe =))