Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
careless /ˈkeələs/ a. bất cẩn # He is a careless taxi driver.
3 Comments on "careless"
c-r-l-s-s : con rắn luồn sang sông mà không cẩn thận nên bị xe tông!!!!!^_^ (careless:bất cẩn)
cả(car) người em(e) bị mấy thằng lé(lé) sờ soạn (ss) đủ kiểu do em “bất cẩn” mặc nhầm đồ con gái
@CÁ RẺ (CARE) “cẩn thận” không được “sơ suất” thành CÁ LÉP (LESS).
Comment ý tưởng của bạn...
3 Comments on "careless"
c-r-l-s-s : con rắn luồn sang sông mà không cẩn thận nên bị xe tông!!!!!^_^ (careless:bất cẩn)
cả(car) người em(e) bị mấy thằng lé(lé) sờ soạn (ss) đủ kiểu do em “bất cẩn” mặc nhầm đồ con gái
@CÁ RẺ (CARE) “cẩn thận” không được “sơ suất” thành CÁ LÉP (LESS).