Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
boss n. /bɔs/ ông chủ; thủ trưởng
4 Comments on "boss"
@BỐ Sung(s) Sướng(S) khi làm ÔNG CHỦ
bố (bo) sắp sửa(ss) được làm sếp
Con bò(bo) sé(se) vé số(s) trúng đặc biệt nó làm Chủ nguyên quầy vé số.
đọc giống ‘bo s’ÔNG CHỦ BO(bo s) tiền cho nhân viên Phim my boss,my hero-đại ca tôi đi học
Comment ý tưởng của bạn...
4 Comments on "boss"
@BỐ Sung(s) Sướng(S) khi làm ÔNG CHỦ
bố (bo) sắp sửa(ss) được làm sếp
Con bò(bo) sé(se) vé số(s) trúng đặc biệt nó làm Chủ nguyên quầy vé số.
đọc giống ‘bo s’ÔNG CHỦ BO(bo s) tiền cho nhân viên
Phim my boss,my hero-đại ca tôi đi học