Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
bar /bɑ:r/ n. thỏi; thanh# Can I have a bar of chocolate; mum?
3 Comments on "bar"
bar==> b r : anh ấy tặng tôi 1 thanh socola vào ngày valentine đủ để làm tôi bối rối
Ba ra lấy thỏi vàng
bả (bar) phang một thanh socola vào đầu tôi vì quịt bả một thỏi vàng
Comment ý tưởng của bạn...
3 Comments on "bar"
bar==> b r : anh ấy tặng tôi 1 thanh socola vào ngày valentine đủ để làm tôi bối rối
Ba ra lấy thỏi vàng
bả (bar) phang một thanh socola vào đầu tôi vì quịt bả một thỏi vàng