approximately approximately /əˈprɒksɪmətli/ av. khoảng; gần như # The job will take approximately three weeks.
Comment ý tưởng của bạn...
2 Comments on "approximately"
Approximately: A…ppro…xi…mate…ly
1 cô(A) chuyên gia tin học( pro) do hacker tài khoản nhà nước nên bị đày đi bốc vác xi măng(Xi), trong thời gian đó, cô đã tìm đc 1 người bạn đời(mate) cực cì men lỳ(ly).
@ Quả táo trán rô đi bốc xi để làm khoảng chục lái ly.