approximate

approximate adj. (to) /ə’prɔksimeit/ xấp xỉ, gần bằng, gần giống

approximate-512

 

 

Comment ý tưởng của bạn...

3 Comments on "approximate"

avatar
Sort by:   newest | oldest | most voted
Trần Tuyền
Guest

@~ /fibro xi măng/ các tấm fibro xi măng có hình dáng ~~~~~ giống dấu tương tự, gần giống.

Phu Quach
Guest

approximate = a p r s m = ăn(a) phở(p) rồi(r) sức(s) mạnh(m) ” giống ” siêu nhân

Tiến Tey
Guest

Ăn Phấn Rồi Xị Mặt GIỐNG NHƯ siêu nhân

wpDiscuz