Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
approximate adj. (to) /ə’prɔksimeit/ xấp xỉ, gần bằng, gần giống
3 Comments on "approximate"
@~ /fibro xi măng/ các tấm fibro xi măng có hình dáng ~~~~~ giống dấu tương tự, gần giống.
approximate = a p r s m = ăn(a) phở(p) rồi(r) sức(s) mạnh(m) ” giống ” siêu nhân
Ăn Phấn Rồi Xị Mặt GIỐNG NHƯ siêu nhân
Comment ý tưởng của bạn...
3 Comments on "approximate"
@~ /fibro xi măng/ các tấm fibro xi măng có hình dáng ~~~~~ giống dấu tương tự, gần giống.
approximate = a p r s m = ăn(a) phở(p) rồi(r) sức(s) mạnh(m) ” giống ” siêu nhân
Ăn Phấn Rồi Xị Mặt GIỐNG NHƯ siêu nhân