Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
air /eə(r)/ n. không khí # I like the fresh air in the countryside.
5 Comments on "air"
air đọc là /ea/ : có thể dựa vào phiên âm để chế thành: em ở trong ngôi nhà làm bằng không khí
Anh Iêm(em) ta rơi tự do trong không khí.
# We can enjoy fresh air every early morning.
trung quốc đang rất E(air) ngại về bầu KHÔNG KHÍ đang bị ô nhiễm
AI Ra đựng không khí vào túi bóng mang vào đây đi
@ Anh bị ái (ai) rồi (r) thì nên hít chút không khí cho đỡ tủi :O! # I like you when you actually breath the air
Comment ý tưởng của bạn...
5 Comments on "air"
air đọc là /ea/ : có thể dựa vào phiên âm để chế thành: em ở trong ngôi nhà làm bằng không khí
Anh Iêm(em) ta rơi tự do trong không khí.
# We can enjoy fresh air every early morning.
trung quốc đang rất E(air) ngại về bầu KHÔNG KHÍ đang bị ô nhiễm
AI Ra đựng không khí vào túi bóng mang vào đây đi
@ Anh bị ái (ai) rồi (r) thì nên hít chút không khí cho đỡ tủi :O!
# I like you when you actually breath the air